giả thử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả thử+
- như giả sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả thử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả thử":
gia thất gia thế giả thiết giả thử giá thú giá thử giác thư giai thoại giải thể giải thoát more... - Những từ có chứa "giả thử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 507